Thực đơn
Bosna, Edirne Tham khảo Xã và thị trấn của thành phố Edirne | ||
---|---|---|
Thị trấn | ||
Xã | Ahi · Avarız · Bosna · Budakdoğanca · Büyükdöllük · Büyükismailce · Değirmenyanı · Demirhanlı · Doyran · Ekmekçi · Elçili · Eskikadın · Hacıumur · Hasanağa · Hatipköy · Hıdırağa · İskender · Karaağaç · Karabulut · Karakasım · Karayusuf · Kayapa · Kemalköy · Korucu · Köşençiftliği · Küçükdöllük · Menekşesofular · Muratçalı · Musabeyli · Orhaniye · Sarayakpınar · Sazlıdere · Suakacağı · Tayakadın · Uzgaç · Üyüklütatar · Yenikadın · Yolüstü | |
Bài viết địa lý về tỉnh Edirne, Thổ Nhĩ Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Bosna, Edirne Tham khảoLiên quan
Bosna và Hercegovina Bosna và Hercegovina tại Thế vận hội Bosna (vùng) Bosnasco Bosna, Edirne Bona (ca sĩ) Bosra Bossa nova Bouna Sarr BonsaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bosna, Edirne http://archive.is/hUOw